Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Guo42
这些单词有什么意思? 网路视讯艺人萧小M 唱曲照片哥小鸡哔哔吧气氛的超级嗨,跳出电脑视窗带着正妹们站出来,他们是新兴职业视讯艺人,透过网路,跟粉丝互动,看是要唱歌还是陪聊天,粉丝们透过【储值】点数,送【虚拟礼物】的方式,让他们比起社会新鲜人22K 每一个月【进帐】不少。 【储值】-- 这是一个单词(储值) 或是连个(储)(值)? 这部分是“视讯艺人点数她们的粉丝”? 【虚拟礼物】这部分是直译?“礼物是假的”? 【进帐】这部分我不明白。 来源:
http://news.cts.com.tw/cts/entertain/201507/201507161637308.html#.VhdsJnpViko
谢谢!
9 Thg 10 2015 08:12
5
0
Câu trả lời · 5
1
储值是一个单词,它意味着充值,It means you transfer your money into virtual credits. 虚拟礼物不是指虚假的礼物,是指看不见摸不着的礼物,是网络礼物,Like the amout of likes,virtual flowers. 进账就是指主播所收到的钱,money she gained
9 tháng 10 năm 2015
1
1
0
储值,可以理解成一个复合单词。意思是"充值之后储存起来的网络账户上的货币"。 虚拟礼物,指不是实际存在的礼物,在现实物理世界摸不着、只能在网络上看到的礼物。比如,一个emoji表情就可以是个虚拟礼物。就像"vmware",叫做虚拟机。 进账=入账,与“出账”意思相反。意思是进入你的账户、账本的钱。
9 tháng 10 năm 2015
2
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
Guo42
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Doing Quizzes is a Good Way to Learn a Second Language… True or False?
bởi
19 lượt thích · 5 Bình luận
Navigating Global Business: The Power of Business English, Cultural Sensitivity, and Career Advancement Strategies
bởi
15 lượt thích · 6 Bình luận
10 Strategies to Keep Young Learners Involved in Your italki Classes
bởi
47 lượt thích · 21 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.