くぐり抜ける = Verb くぐる(潜る) + Verb ぬける(抜ける)
1.(本義的)鑽過。彎腰從物體下面通過。(縮著身子)從裡面鑽過。
例語:子供たちは木の穴をくぐり抜けて、遊んだ。
(小孩們鑽過樹上的洞穴玩兒。)
2.(衍生的)擺脫,渡過(危險,難關)。很好地處理困難或危險狀態,擺脫出來。
Here is a useful database one of the italk-er informed us.
http://vvlexicon.ninjal.ac.jp/db/
Hope this would help.
9 tháng 10 năm 2015
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
語珍 YUCHEN
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Đài Loan), Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc