Search from various Tiếng Anh teachers...
amy
了 的用法
我觉得我老错了的使用 我想明确地了解了的用法~~
6 Thg 11 2015 20:40
Câu trả lời · 2
还有表示状态已经完成,比如:
他高兴了,她生气了,完了。
7 tháng 11 năm 2015
1.表示动作已经完成了
我吃饭了 我翘课了
2.动词+了+名词 动词+了+数词+名词
我看了月刊少女 我吃了一个苹果
ganbadei
7 tháng 11 năm 2015
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
amy
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

🎃 October Traditions: Halloween, Holidays, and Learning Portuguese
14 lượt thích · 0 Bình luận

The Curious World of Silent Letters in English
10 lượt thích · 4 Bình luận

5 Polite Ways to Say “No” at Work
19 lượt thích · 3 Bình luận
Thêm bài viết