1、High-end/executive, distinguished, posh/classy
高端,大气,上档次
2、最早可能出现在2006年开始播出的TV series《武林外传》第39集。
“除了独一无二之外,我还要大气、上档次一点”。
http://baike.baidu.com/subview/3767/5165423.htm#viewPageContent
3、It is a humorous, sarcastic way to describe a certain life, a classy product.
8 tháng 11 năm 2015
3
3
1
against Vulgar
10 tháng 11 năm 2015
0
1
1
A Chinese Internet Popular Expression in 2013,“高端” “大气” “上档次" Luxury,Large,Levelup. for English, other LLL 3L.
8 tháng 11 năm 2015
0
1
0
fancy, elegent, some thing like that
9 tháng 11 năm 2015
0
0
0
是中国的一个流行语,是“高端” “大气气” “上档次”的简称
8 tháng 11 năm 2015
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
谭佳骐
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật