Search from various Tiếng Anh teachers...
Michael
как на русский перевести в меню программы слово Asset?
Часто во многих приложениях вижу слово Asset
Примеры употребления в меню:
Asset Editor...
Add to Asset
Remove from Asset
Select Asset Contents
Advanced AssetsКакова вообще этимология этого слова?
В словаре его нет (
14 Thg 11 2015 12:51
Câu trả lời · 4
1
ABBYY lingvo дает такой перевод
Asset Advanced Support System for Emulation and Test усовершенствованная инструментальная система для эмуляции и тестирования, система Asset (фирмы Texas Instruments)
14 tháng 11 năm 2015
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Michael
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Hebrew, Tiếng Nga
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Hebrew
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
18 lượt thích · 16 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
15 lượt thích · 12 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
12 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết
