Harper
長らえさせては何か ユニコーンの血は、たとえ死の淵にいる時だって命を長らえさせてくれる 長らえさせては何か
29 Thg 11 2015 08:03
Câu trả lời · 1
1
訂正<ていせい>correction 長らえさせては何か(表題)→「長らえさせて」は何か 長らえさせては何か(本文)→「長らえさせて」は何ですか。 回答<かいとう>answer 命を長らえさせる=to make the life continue=让生命继续活着/让我的生命活得久 長らえる<to continue=继续>+させる+て=長らえさせて
29 tháng 11 năm 2015
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!