訂正<ていせい>correction
長らえさせては何か(表題)→「長らえさせて」は何か
長らえさせては何か(本文)→「長らえさせて」は何ですか。
回答<かいとう>answer
命を長らえさせる=to make the life continue=让生命继续活着/让我的生命活得久
長らえる<to continue=继续>+させる+て=長らえさせて
29 tháng 11 năm 2015
0
1
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Harper
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật