Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
街上小吃
"the code"中文怎么说? For example: 1. The code is in PHP and . 2. The code is a part of X's website.
1 Thg 12 2015 01:32
7
0
Câu trả lời · 7
2
1. The code is in PHP and .------1.代码是PHP。 2.密码是PHP。 2. The code is a part of X's website.——— 代码是网站的一部分。
1 tháng 12 năm 2015
1
2
1
1. The code is in PHP and .------ 程式碼是PHP 2. The code is a part of X's website.——— 這個程式碼是網站的一部份
2 tháng 12 năm 2015
0
1
1
I would use 軟 /件/体/ 碼
2 tháng 12 năm 2015
0
1
0
Mostly, the code here is 代码 in Mainland China.
2 tháng 12 năm 2015
0
0
0
X is used as an example. It can be Google, can be Alibaba, can be Italki.
1 tháng 12 năm 2015
0
0
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
街上小吃
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Doing Quizzes is a Good Way to Learn a Second Language… True or False?
bởi
21 lượt thích · 5 Bình luận
Navigating Global Business: The Power of Business English, Cultural Sensitivity, and Career Advancement Strategies
bởi
15 lượt thích · 6 Bình luận
10 Strategies to Keep Young Learners Involved in Your italki Classes
bởi
47 lượt thích · 21 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.