소지 (所持) - 몸에 지님 something you posses in your body, e.g memories.
소유 (所有) - 가지고 있음 something you are carrying, physical item.
보유(保有) - 간직하고 있음 something you look after, retain.
세계기록을 보유하다
have[hold] a world record
All this was found on naver :)
8 tháng 1 năm 2016
0
1
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!