Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Calvin
“青梅竹马”的意思和用法 青梅竹马我听过“我的青梅竹马”和“青梅竹马的爸爸”这两段短语。这是不是表示“青梅竹马” 是可以当名词或形容词?它的真正的意思是什么? 谢谢。
6 Thg 03 2016 11:31
13
0
Câu trả lời · 13
0
青梅竹马” mean a boy and a girl grow up together and they are very good friends; In chiese plus this word "的" the noun will transfer to Adjective
6 tháng 3 năm 2016
2
0
0
通常只能作名词吧,他们是青梅竹马(They grew up together)而且一般只男女
13 tháng 3 năm 2016
0
0
0
是“她的爸爸”不是“好的爸爸”
10 tháng 3 năm 2016
0
0
0
打错了,是“小男孩和小女孩”不是“或”,否则就错了。
10 tháng 3 năm 2016
0
0
0
他们从小就是青梅竹马。----这句话是错误的。难道还存在”从大“的”青梅竹马“吗?”青梅竹马“本身就暗含了”小时候的玩伴“,如果不是小时候就认识,非常要好,就不能算”青梅竹马“,所以这种说法是错误的。 ”青梅竹马的爸爸“更是荒谬,用什么手段都无法让它合法化。”他是我青梅竹马的爸爸。“这就是一句想要乱伦却乱不了的话。第一,”青梅竹马“专指一对年纪相仿,不存在血缘关系的小男孩或小女孩,第二,更准确的用法应该是他们长大后能成为夫妻,没有成为夫妻的叫成”青梅竹马“多少只是在开玩笑。一个女孩和爸爸之间,如何能满足这些条件?如果结婚就是乱伦,但是,她的爸爸还是个小男孩的时候,她还不知道在什么地方呢?好的爸爸怎么“骑着竹马来弄她这个青梅”呢?所以,想乱伦也是乱不成的。
10 tháng 3 năm 2016
0
0
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
Calvin
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng In-đô-nê-xi-a, Tiếng Hàn Quốc
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
5 lượt thích · 2 Bình luận
Understanding Business Jargon and Idioms
bởi
0 lượt thích · 0 Bình luận
Conflict at Work: How to Handle Disagreements in English
bởi
15 lượt thích · 9 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.