Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
[Người dùng đã hủy tài khoản]
在这个句子里‘处’是什么意思? 在这个句子里‘处’是什么意思? 《新京报》(Beijing News)从当地鱼贩处得知野生鱼在市场上很少见,饭店经常会买非常像的同类鱼来代替。
9 Thg 03 2016 20:08
11
0
Câu trả lời · 11
1
从当地鱼贩处:“从…处” is a common word, meaning “from” 从当地鱼贩处得知:(according to information) from local fish dealers, it is known that …
10 tháng 3 năm 2016
1
1
0
行政机关或行政机关里的一级单位、一个部门。 工商管理处;人事处;总务处;技术情报处。
10 tháng 3 năm 2016
2
0
0
处:place/location etc(那里) it can be translated : according to the local fishmonger/from the local fishmonger we know.....etc
10 tháng 3 năm 2016
1
0
0
处(chu4)在这个句子里是"那里"的意思。 "《新京报》从当地鱼贩那里得知野生鱼在市场上很少见…"
9 tháng 3 năm 2016
1
0
0
处: 什么什么的地方,那里。从当地鱼贩那里得知野生鱼在市场上很少见。
9 tháng 3 năm 2016
1
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Phone and Video Call English: Sounding Confident Remotely
bởi
37 lượt thích · 8 Bình luận
How to Handle Difficult Conversations at Work
bởi
49 lượt thích · 15 Bình luận
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
62 lượt thích · 39 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.