Search from various Tiếng Anh teachers...
marcus aurelius
Can you give me a few example sentences with "지레짐작" in 반?
26 Thg 03 2016 21:26
Câu trả lời · 3
1
- 가게 물건이 없어졌다고 섣불리 종업원이 훔쳤다고 지레짐작해선 안 돼. - 아직 발표도 안 나왔는데 지레짐작으로 떨어졌다고 생각하지 마. - 과학 수사에서 지레짐작은 금물이다.
27 tháng 3 năm 2016
1
둘이 사귄다고 지레짐작했다.
27 tháng 3 năm 2016
1
지레짐작으로 눈치 채다
26 tháng 3 năm 2016
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!

Đừng bỏ lỡ cơ hội học ngoại ngữ ngay tại nhà. Hãy xem danh sách các gia sư ngôn ngữ giàu kinh nghiệm của chúng tôi và đăng ký buổi học đầu tiên ngay hôm nay!