Sungbin Lee
“看好”的意思 “美联储众官员发表言论却看好美国经济” 在上面的句子中,“看好”是什么意思?
16 Thg 04 2016 23:56
Câu trả lời · 7
看expect好gpod
20 tháng 4 năm 2016
看好 = 对某事或某人的前景比较乐观。 看好美国经济 = 预测美国经济会有较好的表现。 反义: 看淡美国经济。
17 tháng 4 năm 2016
对事情或者人有信心。相信事情会发生,相信某人会做到。
17 tháng 4 năm 2016
“看好” means who think something/somebody will be better future 。 for example,学习中文方面,我看好你哦!
17 tháng 4 năm 2016
看 means "think" in some way, 好 means "good"
17 tháng 4 năm 2016
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Sungbin Lee
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng La-tinh, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng La-tinh, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ