Search from various Tiếng Anh teachers...
tannaz
can u please translate? 안녕하세요 Could you please translate these verbs ? Thank you It will be great if you give an axample for each one. 1-감시망을 뚫다 2-교제가 넓다 3-시야가 넓은 사람 4-비위를 맞추다 5-돈 구멍을 뚫다
11 Thg 05 2016 12:54
Câu trả lời · 2
1
1.감시망을 뚫다.(evade the surveillance network): ex-그는 경찰의 감시망을 뚫고 도망쳤다. He slipped away from the police surveillance and fled. 2.교제가 넓다.(have a wide circle of friends/acquaintances) ex-그는 이성간 교제가 넓다. He has a large acquaintance of the opposite sex. 그는 많은 사람과 교제한다. 3.시야가 넓은 사람.(a man of broad outlook/experience, sympathies) ex-그는 견문이/시야가 넓은 사람이야. He's a person with wide knowledge(experience) 4.비위를 맞추다.(creep into/ try to please/ pay one's court, woo to) ex-나는 언제나 사장의 비위를 맞추려고 애쓰고 있다. He's always trying to creep into with the boss. 5.돈 구멍을 뚫다???.(we must find a way to get money.) Actually, We don't use this sentence but usually say like "돈을 마련하기 위해 여러가지 방법을 찾다."
11 tháng 5 năm 2016
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!

Đừng bỏ lỡ cơ hội học ngoại ngữ ngay tại nhà. Hãy xem danh sách các gia sư ngôn ngữ giàu kinh nghiệm của chúng tôi và đăng ký buổi học đầu tiên ngay hôm nay!