Search from various Tiếng Anh teachers...
Susanne
낑 I think this might be a sound? The sentence is: 그리고 '낑' 하고 안전 지대에 올라섰습니다. Can someone tell me how this fits?
16 Thg 05 2016 00:43
Câu trả lời · 3
낑 : [부사] 몹시 아프거나 힘에 겨워 괴롭게 내는 소리. 낑 means a groan 낑 하고 힘쓰다 put forth one´s strength with a groan 그리고 '낑' 하고 안전 지대에 올라섰습니다. And he entered on the safety zone with a groan.
16 tháng 5 năm 2016
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!

Đừng bỏ lỡ cơ hội học ngoại ngữ ngay tại nhà. Hãy xem danh sách các gia sư ngôn ngữ giàu kinh nghiệm của chúng tôi và đăng ký buổi học đầu tiên ngay hôm nay!