Search from various Tiếng Anh teachers...
Gabrielle
어떻게 "Other than that", "Besides that"을 한국어로 말해요?
여기 좀 예들 있어요:
1. Other than that, it was a pretty good movie.
2. Besides that part of it, I really enjoyed the book.
12 Thg 06 2016 06:01
Câu trả lời · 6
1
Several expressions available:
Other than(其他 기타)-literally meaning "他other" + "其that" - 이 책은 번역이 나빴다. 기타는 다 괜찮았다 (sounds too literary but passable)
outside from that- 그것 외(外)에는, 그 밖에는 (外 stands for "밖, 바깥")
excluding that - 그 점을 빼면, 그런 측면만 제외하면,
In use:
영화에는 페미니스트적 문제의식이 부족했어. 그거 외에는 썩 괜찮은 영화였는데..
그 남자는 이빨이 노란 색이야. 그것만 빼면 참 좋은데.
방금 말한 문제점을 제외하면 재밌게 읽었어(책을).
13 tháng 6 năm 2016
1
"어떻게 "Other than that", "Besides that"을 한국어로 말해요?"
=> "Other than that", "Besides that" 은 한국어로 어떻게 말해요? / 한국어로 뭐라고 해요?
"여기 좀 예들 있어요" => 여기 예가 몇 개 있어요 / 여기 몇 가지 예문이 있어요. (예문 = example sentences).
"Other than that" => 그것 말고는 / 그 외에는 / 그것 이외에는 / 그것 빼고는 / 그것 제외하고는
"Besides that"
1. same as "other than that".
2. also, in addition => 그뿐 아니라 / 게다가 / 그런 데다(가) / 그 위에다(가) / 거기에 더해(서)
The first couple are the most often used ones.
Your examples:
1. Other than that, it was a pretty good movie. => 그거 말고는 꽤 괜찮은 영화였어.
2. Besides that part of it, I really enjoyed the book. => 그 부분 빼고는 그 책 아주 재밌게 봤어.
12 tháng 6 năm 2016
1
그것 말고는~, 그 부분 빼고는~
12 tháng 6 năm 2016
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Gabrielle
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Hàn Quốc
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
17 lượt thích · 14 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
15 lượt thích · 12 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
12 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết
