Search from various Tiếng Anh teachers...
쥬디 جودي Judy
can you write sentences for me using these words?
١.) خُلِعَ
٢.) حُمِلَ
٣.) دَثَرَ
٤.) دُفِنَ
٥.) شُنِقَ
11 Thg 09 2016 23:28
Câu trả lời · 6
3
١.) خُلِعَ
السن قد خُلع بواسطة طبيب الاسنان
The tooth was pulled out by the dentist
also the verb means to take off, pull out or dis-join
٢.) حُمِلَ
الصندوق حُمل
The box was held
٣.) دَثَرَ
This word has many meanings!
الفتى دثر ثيابه
The boy made his clothes dirty
الرياح دثرت المبنى
The wind demolished the building
also the word itself is a noun meaning much money
٤.) دُفِنَ
الكنز دُفن فى الصحراء
The treasure was buried in desert
٥.) شُنِقَ
المتهم شُنق
The guilty man was hanged
12 tháng 9 năm 2016
شنق و دثر وحمل وخلع باب القبر و دفن
2 tháng 10 năm 2016
Thank you. I printed out the answers and I am studying them.
مرمى النيران... الكلمه اسم!؟
For sentencing to death... I can't use " الموت؟ but I must use "بالإعدام"؟
13 tháng 9 năm 2016
1- أحمد لم يعُد يتألم الأن بعدما خُلع الدِرس الذي كان يؤلمه.
2- حُمل المصاب على ظهر زميله بعيداً عن مرمى النيران.
3- عليك أن تقوم بغسل ثيابك بعد أن دَثرت ( بعد أن اتسخت )
4- دُفن النبي مُحمد في المدينة المنورة.
5- شُنق القاتل بعدما حكمت عليه المحكمة بالإعدام شنقاً.
12 tháng 9 năm 2016
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
쥬디 جودي Judy
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Ả Rập (Ai Cập), Tiếng Ả Rập (Vùng Vịnh), Tiếng Ả Rập (Levant), Tiếng Ả Rập (Chuẩn hiện đại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Hàn Quốc
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Ả Rập, Tiếng Pháp, Tiếng Hàn Quốc
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

🎃 October Traditions: Halloween, Holidays, and Learning Portuguese
18 lượt thích · 3 Bình luận

The Curious World of Silent Letters in English
16 lượt thích · 6 Bình luận

5 Polite Ways to Say “No” at Work
22 lượt thích · 5 Bình luận
Thêm bài viết