Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Alan
“小三”男性的对等词? “男朋友”估计形容一个正常的恋爱。“小白脸 ”形容一个比女人年轻的男人。如果必须想一个名字指和妇女谈恋爱的男人你们怎么说? 我正在写一个故事,必须有一个办法指那个男人,所以类似“她幽会了”的代替不太适合我的目标。网络语言,俚语也可以,不过请说一下是哪种语域。我想要一个客观一点的词,不要有不好含义的词。 我故事的开头: “一个男人离开了他的家三个月。他不在的时候,他老婆出轨。每天妇女从她家到她的lover的家得过坐桥。。。。。。” 非常感谢!
5 Thg 10 2016 08:29
32
0
Câu trả lời · 32
3
小白脸可以指比女方年纪小或者相近的男人。 情夫, 奸夫尤指已婚妇女在家庭以外含有亲密关系的男性。 干爹指的是年轻女性对于大龄男性的称呼,含有钱色交易的含义。
5 tháng 10 năm 2016
2
3
2
奸夫 情夫
5 tháng 10 năm 2016
3
2
0
看标题和正文内容有点矛盾,不太明白你想说什么。
5 tháng 10 năm 2016
6
0
0
1.男票。网络语言。意思是男朋友=饭票+钞票。哈哈。 2.屌丝男。指"穷矮挫",与"高富帅"相对。网络用语,有讽刺意味。
5 tháng 10 năm 2016
4
0
0
改革开放前,管小三叫破鞋、破鞋精、搞破鞋的。
11 tháng 10 năm 2016
0
0
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
Alan
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Ba Tư (Farsi)
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Ba Tư (Farsi)
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Why Learning a Second Language Pays Off (Even During Hard Times)
bởi
11 lượt thích · 6 Bình luận
Describing Your Job Role and Responsibilities in English
bởi
15 lượt thích · 3 Bình luận
Phone and Video Call English: Sounding Confident Remotely
bởi
42 lượt thích · 11 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.