Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Mimoza
皆さん、確認していただけないでしょうか。 例; 1)ちょっと待ってください。 1)の普通形は「ちょっと待って」ですか「ちょっと待なさい」てすか。
16 Thg 11 2016 14:32
7
0
Câu trả lời · 7
0
ちょっと a little bit , a second 違いがわかる? ちょっと待て ちょっと待って ちょっと待ってよ ちょっと待った ちょっと待とうか ちょっと待てよ ちょっと待てって ちょっと待てってば ちょっと待ちな ちょっと待ちなよ ちょっと待ちなさい ちょっと待ちなさいよ ちょっと待ってください ちょっと待ってくださいな ちょっと待って頂けますか ちょっとお待ちください ちょ待てよ
17 tháng 11 năm 2016
1
0
0
こんばんは(^^) 普通形は「ちょっと待って」です。少し丁寧にすると、「ちょっと待って下さい」になります。「ちょっと待ちなさい」は命令の意味になります。
16 tháng 11 năm 2016
1
0
0
普通の形は「ちょっと待って」です。
16 tháng 11 năm 2016
1
0
0
「ちょっと待って」が、友達に言うような普通の形だと思います。 「ちょっと待ってください」は丁寧な言い方。 「ちょっと待ちなさい」は、強めな、命令している形です。
24 tháng 11 năm 2016
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
Mimoza
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Việt
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Why Learning a Second Language Pays Off (Even During Hard Times)
bởi
15 lượt thích · 7 Bình luận
Describing Your Job Role and Responsibilities in English
bởi
17 lượt thích · 4 Bình luận
Phone and Video Call English: Sounding Confident Remotely
bởi
42 lượt thích · 11 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.