Sounds to me the same 谁也赢不了 could mean:
(1) I can win against nobody i.e. (我)谁也赢不了
(2) Nobody can win against me i.e. 谁也赢不了(我)
(3) Neither of us can win the other i.e. 谁也赢不了(谁)
23 tháng 11 năm 2016
0
2
0
甲:谁也赢不了(我)。
No one can beat me.
俺を負かせる人はいない。
乙:(你)谁也赢不了。
You can't win anyone.
お前は誰でも負かせない。
25 tháng 11 năm 2016
0
0
0
中国的乒乓球谁都打不赢,足球也是谁都打不赢。
25 tháng 11 năm 2016
0
0
0
一个是我的意思,另外一个指的是说,谁也赢不了我,想跟我斗,门儿都没有,哈哈
24 tháng 11 năm 2016
0
0
0
(1) (我)誰也贏不了: 自己與對手實力相差懸殊,打不過對手,有自貶之意。
(2) 誰也贏不了(我): 對手實力遠不及己,氣勢如虹的宣言。
(3 )誰也贏不了(誰):
a. 雙方實力伯仲之間、不分軒輊。
b. 甲乙雙方甚至連球都打不起來,比賽無法進行。
23 tháng 11 năm 2016
0
0
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Ruby
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Khác), Tiếng Anh