得到:自己主动的动作,receive
1、收到、拿到别人给你的东西(当面给,寄给你,或者通过社交软件)
例:我得到了她送给我的生日礼物
2、你做了某件事情,因此得到了某件东西(可以是抽像的)
例:他得到了荣誉
受到:被动,别人做了某件事情,影响到了你。常常可以用“被”代替
例:I was critized by my teacher.我受到了老师的批评 或者 我被老师批评了
29 tháng 11 năm 2016
0
0
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
YANMIN
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Khác)