It is an alternate form of 뿅가다.
뿅 : 상대의 어떤 행동이나 외모 따위에 정신이 나가거나 혼미해지는 모양.
ex)
걔가 네 사진 보고 뿅 반하더라고.
웨딩드레스를 입은 신부를 보자 신랑은 뿅 가 버렸다.
팬들은 가수의 열창에 뿅 갔다.
뻑이가다(=뿅가다) means "have a crush on sb, take a fancy to sb"
4 tháng 12 năm 2016
1
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
chin.billy.leung
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Tây Ban Nha