지속 = 오래 계속
계속
1. noun
continuation
2. adverb
continuously, consecutively
지속
noun
continuation for a long time
계속하다 means "continue"
지속하다 means "continue for a long time"
11 tháng 12 năm 2016
1
1
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!