zuerst - at first
Zuerst trinke ich meinen Kaffee und dann fange ich an zu arbeiten.
Ich habe es zuerst gewusst./Ich habe es als Erster gewusst.
Du musst den ersten Schritt machen.
14 tháng 12 năm 2016
0
2
1
zuerst = at first
erste = first
der erste Satz - the first sentence
die erste Stadt - the first city
das erste Kind - the first kid
15 tháng 12 năm 2016
0
1
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Zach
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Ý, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thụy Điển