杜宗睿
除了一些语气词之外,粤语有哪些非常常用的但和普通话说法不一样的词汇?
31 Thg 01 2017 10:03
Câu trả lời · 4
1
Not a complete list of course, but this is what I can think of for now: 消夜 (宵夜/夜宵) 建設/營造/製造/建立/締造/改造 (打造) 清潔 (搞衛生) 新年(春節) 安心上路 (一路好走) 人客(客人) 擠擁 (擁擠) 雪糕 (China: 冰激凌,冰淇淋, sometimes 雪糕; Taiwan:冰淇淋) 朱古力 (巧克力) 飲品 (飲料) 電單車 (摩托車) 單車 (China: 自行車, 腳踏車 Taiwan sometimes 單車) 面書 (China/Taiwan: 臉書, Malaysia: 面子書) 煮飯 (做飯) 餸 (菜) 菜 (青菜) 飯(白飯) 食 the verb (吃) 粥 (mostly 稀飯 but sometimes 粥;粥 seems to be used more often in Taiwan than in China) 麻雀 (麻將) 車/釘/褲/肚/梨 etc (車子/釘子/褲子/肚子/梨子 etc) 重點 (亮點) 注目 (吸睛/吸眼球) 車牌 (駕照)
1 tháng 2 năm 2017
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
杜宗睿
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Trung Quốc (Khác), Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Duy Ngô Nhĩ
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Duy Ngô Nhĩ