Search from various Tiếng Anh teachers...
Gemi
Идти / Пойти
Could you tell me....
1.What's the difference between Идти / Пойти ?
2.When would you use each of them?
3.Some 'NOT SAY' examples..
Большое спасибо!
您能否告诉我
1.Идти 和 Пойти 的区别?
2.分别如何使用?
3.一些关于Идти 和 Пойти 明显使用错误的例子
多谢
15 Thg 02 2017 16:02
Câu trả lời · 10
4
ИДТИ // ПОЙТИ
FUTURE Я буду идти в школу (rarely used; I will be going to school) // Я пойду в школу (I will go to school)
PRESENT Я иду в школу (I'm going to school) // No option
PAST Я шёл в школу (I was going to school) // Я пошёл в школу (I went to school)
Идти в школу = to be going to school
Пойти в школу = to go to school
Я собираюсь пойти в школу = I'm going to go to school
In colloquial speech, you can also say (before actually going):
"Я иду в школу" ("I'm going to go to school")
"Я пошёл в школу" ("I'm going to go to school")
A couple of other examples:
Он пошел в армию в 19 лет. He entered the army at nineteen.
Я, пожалуй, пойду. I better be going.
16 tháng 2 năm 2017
2
"Идти" is imperfective, while "пойти" is perfective. "Идти в школу" means "to go to school" / "to be going to school" and focuses on the action of going itself, while "Пойти в школу" focuses more on the destination (the school) and implies that you will reach the destination. "Я иду в школу" = "I am going to school" / "I go to school", "Я пойду в школу" = "I will go to school".
"Я шел в школу" = "I went to school", "Я пошел в школу" = "I have started the process of going to the school (and with the intention of reaching the school)".
15 tháng 2 năm 2017
2
Я не хочу идти в школу
Я хочу идти в школу
Я думаю идти в школу или нет
Мне предложили пойти в школу
Я не могу не пойти, в школе будет экзамен
15 tháng 2 năm 2017
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Gemi
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nga
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Nga
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
10 lượt thích · 7 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
12 lượt thích · 9 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
8 lượt thích · 2 Bình luận
Thêm bài viết