~そうに ???
I understand ~そう means "looks like (something)" but when it precedes a predicate like in these cases, how should I translate it?
母は心配そうに医者の話を聞いています。
or
あの人は、さびしそうに一人ですわっています。
Thank you all!
Cara Maria,
The cases below "....そう" works as adjective.
母は心配そう に見えます。
あの人は、さびしそうに に見えます。
In the case you mentioned, it works as adjective.
Spero che tutto è chiaro per te, cia ciao, buon fine settimana!
25 tháng 2 năm 2017
0
0
0
In that case, I use "to hear anxiously" and "to sit lonely".
25 tháng 2 năm 2017
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Maria
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Phi-líp-pin (Tagalog), Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Tây Ban Nha