ㅏ/a/ 開後不圓唇元音
它的母音高度是低,表示舌頭的位置是在開元音的地方。
它的母音的前後位置是後,表示舌頭的位置是在後元音的地方。
它的母音圓唇度是非圓唇,表示發音時不需要圓唇。
like 'a' in "father"
ㅓ /ʌ/ 半開後不圓唇元音
它的母音高度是半開,表示舌頭的位置是在半開元音的地方。
它的母音的前後位置是後,表示舌頭的位置是在後元音的地方。
它的母音圓唇度是非圓唇,表示發音時不需要圓唇。
like 'u' in "nut"
ㅗ /o/ 半閉後圓唇元音
它的母音高度是半閉,表示舌頭的位置是在半閉元音的地方。
它的母音的前後位置是後,表示舌頭的位置是在後元音的地方。
它的母音圓唇度是圓唇,表示發音時需要圓唇。
like 'o' in "rope"
11 tháng 3 năm 2017
1
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Oliver
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Thượng Hải), Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc