Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
El 麦霸
短暂和短促这两个词有什么区别?
3 Thg 04 2017 16:11
7
0
Câu trả lời · 7
1
”短促“=”短暂“+”急促“。 ”短暂“是静态的,”短促“除了短还有rash的动态感。
4 tháng 4 năm 2017
1
1
1
短暂:形容的是时间的间隔很短 短促:短暂+急促;不仅仅是时间短,而且急切,紧迫。一般形容声音,“一声短促的尖叫”
4 tháng 4 năm 2017
1
1
1
两个都表示时间极短,“短促"时间急切的意思,“短暂”常用于口语和书面语中。 举例:1, 我听到一声 短促 的尖叫 ; 2, 人生/生命短暂,我们要微笑面对生活; 我们只相识短暂的十天但我已经深深的爱上她了
3 tháng 4 năm 2017
1
1
0
短促: 还有急促的意思。 短暂: 主要描写"时间短"。
https://www.chazidian.com/r_ci_fb8d824c407704d031b42515831ad6f1/
https://www.chazidian.com/r_ci_d2a38c4458c32b4942afd38b6412f6df/
◎ 短促 duǎncù (1) [transitory;short duration]∶时间短暂而急促 将尘世的短促欢乐换取天国的希望 (2) [short]∶突然出其不意的缩短或结束的 一段短促但令人兴奋的经历 (1).时间短暂。 唐 杜甫 《送高司直寻封阆州》诗:“良会苦短促,溪行水奔注。” 清 俞樾 《茶香室丛钞·三藏取经遇西域老僧》:“此间经籍甚多,人命短促,能读几何。” 丁玲 《韦护》第三章:“呵,多么甜蜜的时日呵!我们享有过的,只是太短促了。” (2).指物体不长,很短。《金瓶梅词话》第二九回:“人中短促,终须寿夭。” (3).迅疾;急迫。 叶圣陶 《隔膜·恐怖的夜》:“河水动荡的声音,成一种短促的节奏。” 周而复 《上海的早晨》第一部三:“娘的话没讲完,呼吸忽然短促无力,眼皮慢慢搭拉下来,最后停止了呼吸。”
4 tháng 4 năm 2017
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
El 麦霸
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Kyrgyz, Tiếng Nga
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Ý, Tiếng Nhật
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
The Magical World of Brazilian Folklore: Legendary Characters by Region
bởi
16 lượt thích · 9 Bình luận
Why Learning a Second Language Pays Off (Even During Hard Times)
bởi
35 lượt thích · 13 Bình luận
Describing Your Job Role and Responsibilities in English
bởi
29 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.