Search from various Tiếng Anh teachers...
KingKwon
배재하다? What does it mean??
I'm trying to translate these two sentences for my paper:
"같은 시기에 김건모나 룰라에 의해 소개된 레게의 경우도 랩 음악의 수용과 비슷한 양상을 보여주며 저항성을 배재한 채 가요에 이식되었다. "
"이러한 결과로 케이팝 또한 저항정신 이 배재되게 되고 대중들 또한 순응되어가고 있다. "
I just can't seem to find what 배재하다 means. I can't find the definition on naver but considering that it is used in a scholarly article, I assume that it is a real word. Anybody know the definition? Thank you in advance.
6 Thg 04 2017 22:38
Câu trả lời · 1
It's "배제하다" : to exclude; to rule out
Even many Koreans make this mistake because:
they take it as 배(排, to push away) + 재 (在, presence)
whereas it is actually 배(排, to push away) + 제 (除, to lift/to waive)
6 tháng 4 năm 2017
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
KingKwon
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Hàn Quốc
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
19 lượt thích · 16 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
15 lượt thích · 12 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
13 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết
