Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Elena 严依云
大家好!请你们把错误的地方改过来去掉吧。谢谢! 1)他的衬衫被她买了。 2)他牛仔裤被妈妈洗完了。 3)我的命被医生救了。
4 Thg 11 2017 09:19
5
0
Câu trả lời · 5
1
他的衬衫她买了。 他的牛仔裤妈妈洗完了。 我的命医生救回来了。 我的命叫医生救回来了。 我的命给医生救回来了。 我的命医生给救回来了。 医生把我的命救回来了。 总之,汉语用被的时候并不多。
5 tháng 11 năm 2017
2
1
1
2)他的牛仔裤被妈妈洗完了。 3)我被医生救了一命。
4 tháng 11 năm 2017
0
1
1
他的牛仔裤被他妈/他妈妈/他的妈妈洗了
4 tháng 11 năm 2017
0
1
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
Elena 严依云
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Nga
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Nhật
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
39 lượt thích · 23 Bình luận
Understanding Business Jargon and Idioms
bởi
12 lượt thích · 3 Bình luận
Conflict at Work: How to Handle Disagreements in English
bởi
16 lượt thích · 10 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.