Search from various Tiếng Anh teachers...
Andrew
ما هي عبارات أخرى تعني "في نفس الوقت"؟
أهلاً،
أعرف أنّ عبارة "في نفس الوقت" هي تشبه ترجمة أنكليزية ولا تبدو صحيحةً ام عربيةً مئة بالمئة. فما هي أساليب أخرى التي يمكنني أن أستخدم إذا اردت أن أكتب "في نفس الوقت"؟
شكرا
8 Thg 11 2017 22:57
Câu trả lời · 7
1
هذه العبارة صحيحة 100%.
ويمكنك استخدام :في هذا الزمان ...في مثل هذا الوقت
حسب سياق الحديث
8 tháng 11 năm 2017
انها صحيحة و هناك مشابهات لها: بنفس الوقت، في الوقت ذاته، بالوقت ذاته، بذات الوقت، في اللحظة ذاتها. all have the same popularity
9 tháng 11 năm 2017
ممكن تقول .. في نفس ذات اللحظه ..بس دي عاميه حبتين
9 tháng 11 năm 2017
At the same time وفي نفس الوقت
ترجمة حرفية وصحيحة ! لماذا تعتقد انها غير صحيحة؟
مرادفات هذه الجملة :
في الوقت ذاته، في الحين ذاته، في الوقت عينه، في آن واحد ، في وقت واحد، في حين واحد
9 tháng 11 năm 2017
في آنٍ واحدٍ - في الوقتِ عَيْنِهِ - في الوقتِ ذاتِهِ
9 tháng 11 năm 2017
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Andrew
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Hebrew
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Ả Rập, Tiếng Pháp, Tiếng Hebrew
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
22 lượt thích · 17 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
17 lượt thích · 12 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
14 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết
