Gouge one's eyes out = Sacarle los ojos a alguien.
I will gouge his eyes out = Le sacaré los ojos.
17 tháng 11 năm 2017
0
0
0
Makes me want to GOUGE MY EYES OUT
1. Me dan ganas de cortarme las venas. (Strong)
2. Me dan ganas de desaparecer (Mild)
3. Me dan ganas de volarme la cabeza (strong)
These are just a few examples, I hope it helps!
17 tháng 11 năm 2017
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Katarzyna Maj
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Ý, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Tây Ban Nha