「熱い」 Used to describe the state that matter temperature is high (熱いコーヒー、体が熱い)and also psychological state of being excited or passionate. (熱い男、熱い視線、熱い議論)
Antonym: 冷たい
「暑い」 Used to describe the state that air temperature is high. (暑い夏、蒸し暑い)
Antonym: 寒い
28 tháng 11 năm 2017
0
1
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
markhu26
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật