并且
1. and:表示两个动作同时或先后进行
例:妈妈煮了三道菜并且下了水饺。
2. furthermore, besides: 有更进一层的意思
例:他不但帅并且亲切。
以及
and; as well as; along with
例:妈妈煮了三道菜以及水饺。
「以及」通常是连接名词,「并且」可连接名词、动词和句子
1 tháng 12 năm 2017
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Dominic
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha