Malaika Sokata
Help me, please, with translation 1. South Gate, Seoul - 남대문 2. Tabo Pagoda, Kyongju - 다보탑, 경주 3. Phoenix and Yin Yang - 불사조와 음양 4. Express Train "Sam Chun Li" - 열차 "삼천이" 5. Magpies and Map of Korea - 까치들과 한국 지도 6. Stylized Bird and Globe - ??? 7. Diamond Mountains - 금강산 8. Ancient Postal Medal (Ma-Pae) - ??? 9. Revolutionists - 혁명가들 10. Korean Emblem and National Assembly - 한국의 상징와 국회 11. Crane - 두루미 12.Tiger Mural ??? 13. Dove and Flag - 비둘기과 태극기 14. Postal Medal - 우편의 상패 15. Mural from Ancient Tomb - ??? 16. Surcharged in Blue or Brown - ???
29 Thg 06 2018 04:09
Câu trả lời · 4
1
1. South Gate, Seoul - 남대문 2. Tabo Pagoda, Kyongju - 다보탑, 경주 3. Phoenix and Yin Yang - 봉황태극 4. Express Train "Sam Chun Li" - 고속열차 "삼천리" 5. Magpies and Map of Korea - 까치와 한국 지도 6. Stylized Bird and Globe - 새와 지구본 7. Diamond Mountains - 금강산 8. Ancient Postal Medal (Ma-Pae) - 마패 9. Revolutionists - 혁명가들 10. Korean Emblem and National Assembly - 한국의 상징과 국회 11. Crane - 두루미 12.Tiger Mural 호랑이 벽화 13. Dove and Flag - 비둘기와 태극기 14. Postal Medal - 마패 15. Mural from Ancient Tomb - 고분벽화 16. Surcharged in Blue or Brown - 파란색, 갈색 첨쇄우표
29 tháng 6 năm 2018
1
1. South Gate, Seoul - 숭례문 or 남대문 2. Tabo Pagoda, Kyongju - 다보탑, 경주 3. Phoenix and Yin Yang - 봉황과 음양 or 주작과 음양 4. Express Train "Sam Chun Li" - 급행열차 "삼천리" 5. Magpies and Map of Korea - 까치와 한국 지도 6. Stylized Bird and Globe - ??? 7. Diamond Mountains - 금강산 8. Ancient Postal Medal (Ma-Pae) - 마패, medal given by government to grant to rent a horse from post offices 9. Revolutionists - 혁명가들 10. Korean Emblem and National Assembly - 한국의 상징과 국회 11. Crane - 두루미 12.Tiger Mural - 호랑이 벽화 13. Dove and Flag - 비둘기와 태극기 14. Postal Medal - ??? 15. Mural from Ancient Tomb - 고분벽화 16. Surcharged in Blue or Brown - ??? Where did you find it? I can't get it some words :( By the way, it will be better if you use 'notebook(연습장)' next time ;)
29 tháng 6 năm 2018
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Malaika Sokata
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng In-đô-nê-xi-a, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng U-crai-na
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng In-đô-nê-xi-a, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc