Search from various Tiếng Anh teachers...
nego
おちこんだりもしたけれど、私は元気ですもう逃げたくないんです、強くなりたいんです、あたし
りもしたけれど とはどうゆう意味ですか
19 Thg 08 2018 07:10
Câu trả lời · 7
落ち込んだり is not 落ち込んだ+り but 落ち込ん + だり
落ち込んだりもしたけれど = 落ち込み+たり+も+し+た+けれど
- 落ち込み = 落ち+込み(連用形 of 込む)
- たり(だり)implies doing another thing.
行ったり来たり( go and come)
飛んだり跳ねたり(jump and hop)
泣いたりしてはダメ(don't cry, don't do such things as crying)
※
たり(*imply this is one of things the speaker does) + も (*imply there is other thing)
+し(do)+た(*past)+けれど(but, however)
落ち込んだりもしたけれど ≓ sometimes I got down, however...
19 tháng 8 năm 2018
わかりました、ありがとうございます[emoji]
19 tháng 8 năm 2018
りもしたけれど とは、〜していたこともあったが と同じ意味です。
In English , "used to do , but〜"
19 tháng 8 năm 2018
おちこんだり〜
19 tháng 8 năm 2018
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
nego
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
10 lượt thích · 7 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
12 lượt thích · 9 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
9 lượt thích · 2 Bình luận
Thêm bài viết