日本語を勉強しています。正しくチェックを手伝って下さい。お願いいたします。以下のように: (ベトナム語 : 英語: 日本語) 正しくチェックを手伝って下さい。お願いいたします。以下のように: (ベトナム語 : 英語: 日本語) 1.ngày mấy release vậy?: which day do release? : 何日解放しますか。(OR いつ解放。) 2.bug đó anh sửa chưa?: Was that bug emended/modified?: そのバグを修正しましたか? 3.  Treo màn hình rồi. : Screen/Computer was hang. 画面をフリーズしてしまいました。 お願いいたします。 どうもありがとうございます。
24 Thg 10 2018 06:39
Câu trả lời · 1
- リリースはいつですか? -そのバグを修正しましたか? or そのバグは修正しましたか?  or そのバグ、もう修正しました? - . 画面がフリーズしました。
25 tháng 10 năm 2018
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!