“蔓” 有三个读音 wàn màn mán (from Modern Chinese Dictionary 《现代汉语词典 第六版》)
1- wàn 细长不能直立的茎:藤蔓 瓜蔓
(因受形声字声旁影响,会误读为màn; as some people will notice the sound part of this word "曼”, it is easy to make a mistake)
2- màn 意义同wàn : 蔓草 蔓延 枝蔓
3- mán 一种植物:蔓菁
11 tháng 12 năm 2018
0
0
0
对的,是guāwàn。
11 tháng 12 năm 2018
0
0
0
瓜蔓 guā-màn
from
蔓菁 mán-jing
10 tháng 12 năm 2018
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Sam Thomas
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Pháp, Tiếng Đức