Search from various Tiếng Anh teachers...
Анастасия
大家好。请检查我的句子。谢谢您!
1)昨天教师批评他的作文。
2)他的工资不符合他的完成工作。
3)加班不是我的责任。
4)给我发工资的时候,我发现收了奖金。
5)我的收入不太高。
6)你的看法没有我的同样。
7)我出差了几天。
22 Thg 12 2018 08:55
Câu trả lời · 3
1
1)昨天,老师批评了他写的作文。
2)他的工资水平与他完成的工作不相符。
3)加班不是我的义务。
4)发工资的时候,我发现这次发了奖金。
5)我的收入不太高。
6)你的看法跟我的不一致。
7)我出差了几天。
24 tháng 12 năm 2018
1
1 批评改成 批评了
22 tháng 12 năm 2018
1
2 他的工资水平不符合他的工作量
3 责任改成义务
4 给我发工资的时候,我发现还发了奖金
5 收入改成收入水平
6 没有和我的同样 改成和我不一样
22 tháng 12 năm 2018
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Анастасия
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nga
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

🎃 October Traditions: Halloween, Holidays, and Learning Portuguese
23 lượt thích · 7 Bình luận

The Curious World of Silent Letters in English
27 lượt thích · 12 Bình luận

5 Polite Ways to Say “No” at Work
31 lượt thích · 7 Bình luận
Thêm bài viết