Search from various Tiếng Anh teachers...
Yeni (钟雪利)
"门" 字里面一个 "者" 怎么念?
16 Thg 01 2019 06:25
Câu trả lời · 7
1
这是一个不常用的字。 阇读dū和 shé 简体部首: 门 ,部外笔画: 8 ,总笔画: 11 释义 ◎ 城门上的台:~城。 组词 1、阇梨 shélí [monk] 佛家语。梵语的音译。“阿阇梨”的略称,义为教育僧徒的轨范师,高僧,泛指僧 2、阇梨 dū lí 「阿阇梨」的简称。 3、安阇那 ān shé nà 黄连的别称。 4、阇婆婆达 dūpópódá 出自《宋史·外国传五·闍婆》,古国名。 5、伐阇罗 fá dū luó 佛教名词。梵文的音译。意译为金刚。 造句 1、阇梨是佛家语 2、伐阇罗的意译为金刚。 3、黄连的别称叫安阇那 4、阿阇梨简称阇梨 5、伐阇罗是佛教名词
17 tháng 1 năm 2019
1
闍 读音:[dū] [shé] 释义:[dū]:城门上的台。 [shé]:高僧,也泛指僧
16 tháng 1 năm 2019
Usually pronounced like "蛇". Used in Sanskrit transliteration into Chinese. For example Acharya (阿闍黎), a religious preceptor/teacher etc.
16 tháng 1 năm 2019
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!

Đừng bỏ lỡ cơ hội học ngoại ngữ ngay tại nhà. Hãy xem danh sách các gia sư ngôn ngữ giàu kinh nghiệm của chúng tôi và đăng ký buổi học đầu tiên ngay hôm nay!