Kylmä talvi = 寒冷的冬天/嚴寒(pakastin kylmä tai jääkylmä)的冬天/寒冬 (Käytetään vain kirjakielessä).
Esim. Kylmät talvet voivat olla kohtalokkaita. 寒冷的冬天有時候很致命。/寒冷的冬天有時候是很致命的。
Sataa lunta = 正在下雪
Ulkona sataa lunta. = 外面在下雪。
26 tháng 1 năm 2019
0
2
2
寒冷的冬天,正在下雪
25 tháng 1 năm 2019
0
2
1
冬天天很冷,雪正下着。
28 tháng 1 năm 2019
0
1
1
寒冬
下雪了
28 tháng 1 năm 2019
0
1
1
寒冷的冬天/冷冻
warm winter:暖冬😂
26 tháng 1 năm 2019
0
1
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Sanuhaih
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Phần Lan, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Thái
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Thái