Search from various Tiếng Anh teachers...
IVY777
"명사 단어 + 치다"에 관한 것을 더 가르쳐주시겠어요? 감사합니다 ^^
혼자 한국어를 공부하고 있어요.
그런데 궁금한 게 있는데요.
아래 책에서 나온 단어예요.
............
테니스를 치다
골프를 치다
탁구를 치다
당구를 치다
피아노를 치다
기타를 치다
............
제가 궁금한 게
위에 단어들 말고
"명사 단어 + 치다"
"치다"앞에 쓸 수 있는 명사 단어 좀 더 가르쳐주시겠어요?
시간을 내주시고 가르쳐주시면 감사하겠습니다 ^^ ~
25 Thg 02 2019 16:01
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
IVY777
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Hàn Quốc
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Hàn Quốc
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
21 lượt thích · 17 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
16 lượt thích · 12 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
13 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết
