Search from various Tiếng Anh teachers...
EleftheriaM
이하, 이상, 미만, 초과, 연령 무슨 뜻이에요?
TOPIK 읽기에 많이 출제되는 어휘인데요 책에서 이렇게 나와요 :
★쥬요 어휘와 문법
- 대상 : 이하, 이상, 미만, 초과, 연령
대상은 target 이라는거 알지만 그 단어들 정확히 무슨 뜻인지 어떻게 쓰는지 모릅니다.
4 Thg 03 2019 18:50
Câu trả lời · 4
1
1. 연령 = 나이 (age)
2. 이상 : 수가 기준(standard) 보다 많거나 높을 경우
기준도 그 수에 포함시킴.
예) 70점 이상 : 70점, 71점, 72점 ....등 , 즉 69점 보다 높은 점수를 말합니다.
3. 초과 : 수가 기준보다 높거나 많은 경우. 기준은 포함시키지 않음.
예) 10 초과이면 10은 해당되지 않습니다. 즉 11 부터 해당.
4. 이하 : 수가 기준보다 적거나 낮을 경우. 기준도 그 수에 포함시킴.
예) 50 이상 60 이하의 수 = 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60
5. 미만 : 수가 기준보다 적거나 낮을 경우, 기준은 포함시키지 않습니다.
예) 30 초과 35 미만의 수 = 31, 32,33, 34
4 tháng 3 năm 2019
1
대상 : 이하, 이상, 미만, 초과, 연령
when y go to park....wish y ride some thing.
대상...who can ride, who can enter
이하 = add -
이상 = add +
미만 not possible = , just can ride - under age or under weight
초과 over 지나치게 excessively
연령 age
4 tháng 3 năm 2019
이하 less than or equal to
이상 more than or equal to
미만 less than
초과 more than
연령 age
스무살 수진이는 20세 이상에 속한다. (O)
스무살 수진이는 20세 미만에 속한다. (X)
4 tháng 3 năm 2019
이하 less than or equal to
이상 more than or equal to
미만 less than
초과 more than
연령 age
스무살 수진이는 20세 이상에 속한다. (O)
스무살 수진이는 20세 미만에 속한다. (X)
4 tháng 3 năm 2019
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
EleftheriaM
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Bun-ga-ri, Tiếng Anh, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Tây Tạng
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Tây Tạng
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
10 lượt thích · 7 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
12 lượt thích · 9 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
8 lượt thích · 2 Bình luận
Thêm bài viết