Search from various Tiếng Anh teachers...
[Người dùng đã hủy tài khoản]
What does 자존심을 부리다 mean?
12 Thg 06 2019 17:58
Câu trả lời · 2
1
자존심 a pride, self-esteem, self-respect
부리다 to display; act; insist
자존심을 부리다 can be loosely translated in ‘to be proud/to stand on pride’ or ‘let your pride get in the way’. 자존심을 세우다 is a similar expression which is commonly used.
12 tháng 6 năm 2019
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
15 lượt thích · 12 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
15 lượt thích · 12 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
12 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết
