Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Mica
"후덥지근하다" 단어 있는 문장을 써주세요 Could you please use 후더지근하다 in a sentence please so that I can understand its meaning.
27 Thg 06 2019 18:11
5
0
Câu trả lời · 5
1
오늘 날씨 후덥지근 하네요. means It's really humid(+hot) today
27 tháng 6 năm 2019
2
1
1
오늘은 날씨가 후덥지근해서 조금만 걸어도 땀이 난다. 방 안은 후덥지근해서 마치 목욕탕에 있는 듯하다. 도서관이 너무 후덥지근해서 집중할 수가 없다.
28 tháng 6 năm 2019
0
1
0
오늘 날씨가 너무 후덥지근해서 찝찝해요(i feel uncomfortable because it is too sticky, humid, and hot.)
28 tháng 6 năm 2019
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
Mica
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Hàn Quốc
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Hàn Quốc
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Phone and Video Call English: Sounding Confident Remotely
bởi
5 lượt thích · 0 Bình luận
How to Handle Difficult Conversations at Work
bởi
5 lượt thích · 0 Bình luận
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
42 lượt thích · 28 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.