Mica
"후덥지근하다" 단어 있는 문장을 써주세요 Could you please use 후더지근하다 in a sentence please so that I can understand its meaning.
27 Thg 06 2019 18:11
Câu trả lời · 5
1
오늘 날씨 후덥지근 하네요. means It's really humid(+hot) today
27 tháng 6 năm 2019
1
오늘은 날씨가 후덥지근해서 조금만 걸어도 땀이 난다. 방 안은 후덥지근해서 마치 목욕탕에 있는 듯하다. 도서관이 너무 후덥지근해서 집중할 수가 없다.
28 tháng 6 năm 2019
오늘 날씨가 너무 후덥지근해서 찝찝해요(i feel uncomfortable because it is too sticky, humid, and hot.)
28 tháng 6 năm 2019
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!