Matt |马特 |Mateo
在。。。下 语法 怎么用这个语法
21 Thg 08 2019 09:17
Câu trả lời · 3
1
在...下 has two usages: 1. under sth. eg.在桌子下 ,有一只狗。 在树下,有一个人。 2.under the condition/situation of... eg.在老师的帮助下,他通过了考试。 在危险(dangerous)的情况下,你要保护(protect)自己。 希望对你有帮助~
21 tháng 8 năm 2019
1
1. 在老师的帮助下,我的学习成绩提高了。 2. 在母亲 的关爱下,我们茁壮成长。 3. 在公平的前提下,才能达成这项交易。 4. 在心平气和的情况下,双方才能坐下来商谈。
21 tháng 8 năm 2019
在......下1、to say a place 例:我在楼下等你。我在树下发现一只蚂蚁。2、to say a situation:在你同意的情况下,我们一起去旅行。
21 tháng 8 năm 2019
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!