발표하다 : present something
내용: contents
발표할 내용: contents which will be presented
이 대회는 학생을 대상으로 하며: only students are allowed to participate in the competition(conference, workshop...)
The meaning of 대회 can be different depending on the context.
26 tháng 10 năm 2019
0
1
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Nadia Надежда
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha