縮める(他動詞)例
文を縮める shorten a sentence
命を縮める shorten one's life
彼は身を縮めてその間を通った. He squeezed himself through.
オリンピック記録を2秒縮めて更新する break the Olympic record by 2 seconds
縮む(自動詞)例
ひからびて縮む dry up and shrivel
毛織は洗濯すると縮む Woollen cloth shrink with washing.
命が縮む思いをした。 I felt as if my life had been shortened
身の縮むような例 a cringe-inducing example
15 tháng 1 năm 2020
0
0
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Mohammed Ali Melhem
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Nhật