应该 это предложение
必须 это заказ или необходимо
不得不 это заказ или необходимо, и вы не хотите делать это
10 tháng 3 năm 2020
0
0
0
应该:表示理所当然 Used of a suggestion that is reasonably necessary or necessary
必须:表示事理上和情理上必要 Show the necessity of reason
不得不:作为义务或必要做的 have no choice but to
8 tháng 3 năm 2020
0
0
0
应该:be supposed to,should
必须:must
不得不:have to.
7 tháng 3 năm 2020
0
0
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!