Tìm Giáo viên Tiếng Anh
Rin
"되~"는 동사 앞에 붙어 있다면 무슨 뜻이죠? (되돌아가다, 되찾다, 되돌아보다)
16 Thg 08 2020 23:51
Câu trả lời · 1
1
The prefix 되 means "again" or "back".
- 되돌아가다 = went back (without achieving what was intended).
(돌아가다 sounds like returning as expected; adding 되 suggests it is unexpected or unusual).
- 되찾다 = regain (a lost item).
- 되돌아보다 = look back again. (adds emphasis to 돌아보다 = look back)
- 되묻다 = ask back/again.
- 지난 주에 보낸 택배가 수취인 주소 불명으로 되돌아왔다 = The parcel I shipped last week came back because of unknown recipient address.
17 tháng 8 năm 2020
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Rin
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Hàn Quốc
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

The Power of Storytelling in Business Communication
43 lượt thích · 9 Bình luận

Back-to-School English: 15 Must-Know Phrases for the Classroom
31 lượt thích · 6 Bình luận

Ten Tourist towns in Portugal that nobody remembers
59 lượt thích · 23 Bình luận
Thêm bài viết